Mô tả
Router Cisco C8500-12X4QC thuộc dòng sản phẩm Cisco Catalyst 8500, là thiết bị 1RU nhỏ gọn với các tùy chọn linh hoạt về giao diện, bao gồm các cổng 1GE, 10GE, 40GE và 100GE. Cisco C8500-12X4QC được hỗ trợ bởi Cisco IOS XE, kiến trúc phần mềm có thể lập trình đầy đủ và hỗ trợ API, các nền tảng này có thể tạo điều kiện tự động hóa trên quy mô lớn để đạt được zero-touch IT trong khi di chuyển khối lượng công việc lên Cloud.
Thiết bị định tuyến Router Cisco C8500-12X4QC với Bộ xử lý điều khiển đa lõi CPU Intel x86 với mặc định bộ nhớ 16 GB (nâng cấp tối đa lên tới 64 GB), cho phép Cisco C8500-12X4QC xử lý 1 loạt tác vụ, với Thông lượng IPsec SD-WAN Lên đến 68Gb / giây, Thông lượng chuyển tiếp IPv4 lên đến 197Gbps cho các dịch vụ yêu cầu độ trễ thấp. Để có thông tin chi tiết sản phẩm, quý khách vui lòng tham khảo datasheet hoặc liên hệ Hotline để được tư vấn tốt nhất.
Đặc điểm nổi bật của C8500-12X4QC
- 12-port 1/10GE, 2-port 40/100GE, 2-port 40GE
- Thông lượng tổng hợp Cisco Express Forwarding lên đến 200 Gbps
- Bộ xử lý QFP thế hệ 3 (Quantum Flow Processor): Cung cấp hiệu năng cao với mã hóa IPsec và MACsec tăng tốc phần cứng, đạt tốc độ IPsec gấp 5 lần thế hệ trước.
- Bộ xử lý điều khiển đa nhân: hỗ trợ chạy song song 2 tiến trình Cisco IOS cho khả năng dự phòng phần mềm, đồng thời tích hợp Secure Boot & SUDI đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực thiết bị.
- Hiệu năng cao với Cisco SD-WAN: Cho phép định tuyến động trên đường truyền “tốt nhất” theo thời gian thực, tối ưu hiệu suất ứng dụng, băng thông, độ bảo mật và độ sẵn sàng của kết nối WAN.
- Tối ưu hóa ứng dụng (Application Optimization): Đảm bảo SLA và hiệu suất ổn định, hỗ trợ truy cập đa đám mây, tăng tốc ứng dụng SaaS thông qua cấu hình mẫu từ SD-WAN controller.
- Bảo mật đa lớp (Multi-layer Security): Tích hợp bảo mật on-premises và cloud-based, giúp chuyển đổi mạng WAN truyền thống sang mô hình SD-WAN linh hoạt và an toàn hơn.
- Hiển thị và giám sát ứng dụng nâng cao: Tích hợp Cisco ThousandEyes cho quan sát chi tiết hop-by-hop, giám sát SD-WAN overlay và đo hiệu năng ứng dụng SaaS, giúp giảm thời gian xác định và xử lý sự cố (MTTI).
- Kiến trúc phần mềm lập trình linh hoạt (Cloud-native): Dựa trên Cisco IOS XE – hỗ trợ đầy đủ API, QoS, NAT, FNF, NBAR, Firewall,… và có thể chuyển đổi linh hoạt giữa chế độ routing hoặc SD-WAN trên cùng một image phần mềm.
- Hỗ trợ sẵn sàng cho 5G: Tương thích gateway LTE/5G ngoài, mang lại độ trễ thấp và thông lượng cao cho kết nối di động thế hệ mới.
- Thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng cao: kiểu dáng 1RU, hỗ trợ đa dạng cổng tốc độ cao (1G/10G/40G/100G) mà vẫn đảm bảo hiệu suất tối đa nhờ QFP thế hệ 3 tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật của C8500-12X4QC
| Model | C8500-12X4QC |
| Port density | |
| Max 1GE ports | 12* |
| Max 10GE ports | 12* |
| Max 40GE ports | 4* |
| Max 100GE ports | 2* |
| Maximum ports configurations for Cisco Catalyst C8500-12X4QC | |
| Max 1 GE | 12x1GE |
| Max 10 GE | 12x10GE |
| Max 40 GE + 10 GE | 4x40GE + 8x10GE |
| Max 100 GE | 2x100GE* |
| Max 100 GE + 40 GE | 1x100GE + 3x40GE |
| Max 100 GE + 40 GE + 10 GE | 1x100GE + 1x40GE + 8x10GE |
| Max 100 GE + 10 GE | 1x100GE + 12x10GE |
| Max 10 GE + 40 GE | 12x10GE + 3x40GE |
| Cisco controller mode (SD-WAN) performance specifications | |
| SD-WAN IPsec Throughput (1400Bytes, clear text) | UP to 68Gbps |
| SD-WAN IPsec Throughput (IMIX*, clear text**) | Up to 31.9Gbps |
| SD-WAN Overlay Tunnels scale | 8000 |
| Cisco autonomous mode (non SD-WAN) performance specifications | |
| IPv4 Forwarding Throughput (1400Bytes) | Up to 197Gbps |
| IPsec Throughput (1400Bytes, clear text**) | Up to 135Gbps |
| Number of IPsec SVTI Tunnels | 4000 |
| Cisco autonomous mode (non SD-WAN) system scalability | |
| Number of ACLs per system | 4000 |
| Number of IPv4 ACEs per system | 380K |
| Number of IPv4 Routes | 4M w/ default 16GB |
| Number of IPv6 Routes | 4M w/ default 16GB |
| Number of Queues | 256K |
| Number of NAT Sessions | 16M |
| Number of Firewall Sessions | 6M |
| Number of VRFs | 8000 |
| Mechanical specifications | |
| Dimensions (H x W x D) | 1.73 in. x 17.50 in. x 18.46 in. |
| Rack Units (RU) | 1RU |
| Chassis weight with 2x AC power supplies and fan tray | 20.75 lbs |
| Input voltage | AC: 85 to 264 VAC DC: -40 to 72V; 48V nominal |
| Operating temperature | 32 to 104°F (0 to 40°C) |
| Storage temperature | -40 to 150°F (-40 to 70°C) |
| Relative humidity operating and nonoperating noncondensing | Ambient (noncondensing) operating: 10 to 85% Ambient (noncondensing) nonoperating and storage: 5 to 95% |
| NEBS criteria levels | GR-1089 and GR-63 |
| Altitude | -500 to 10,000 feet (152 to 3048 meters) |
| Mean Time Between Failures (MTBF) | 146,700 hours |




Reviews
There are no reviews yet.