Mô tả
9200-48PL-A là thiết bị chuyển mạch thuộc dòng Cisco Catalyst 9200 Series, mang lại hiệu năng mạnh mẽ, bảo mật tiên tiến và khả năng tự động hóa mạng hiện đại. Thiết bị cung cấp 48 cổng Gigabit Ethernet, trong đó có 24 cổng hỗ trợ PoE+ (partial PoE+) với tổng công suất 370W, đi kèm phần mềm Network Advantage với đầy đủ tính năng Layer 3 nâng cao. Đây là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và lớn cần triển khai hạ tầng mạng linh hoạt, tiết kiệm chi phí cấp nguồn.
Đặc điểm nổi bật của C9200-48PL-A
- 48 cổng Gigabit Ethernet, trong đó có 24 cổng hỗ trợ PoE+ với tổng công suất 370W, cấp nguồn cho điện thoại IP, camera IP, Access Point.
- Partial PoE+ → chỉ một nửa số cổng có khả năng cấp nguồn, giúp cân bằng giữa chi phí và nhu cầu thực tế.
- Phần mềm Network Advantage mang lại đầy đủ tính năng Layer 2 và Layer 3 nâng cao.
- Xếp chồng linh hoạt với công nghệ Cisco StackWise-160, băng thông tối đa 160 Gbps, tăng cường khả năng dự phòng và mở rộng mạng.
- Bảo mật nâng cao với mã hóa MACsec AES-128, bảo vệ dữ liệu nội bộ.
- Cisco IOS XE – hệ điều hành hiện đại với: model-driven programmability (NETCONF, RESTCONF, gRPC, YANG); streaming telemetry giúp giám sát trạng thái mạng theo thời gian thực.
- Hỗ trợ định tuyến Layer 3 đầy đủ: OSPF, EIGRP, IS-IS, RIP, VRF, Policy-Based Routing (PBR), Multicast Routing, BGP (campus).
- Tích hợp quản lý tập trung thông qua Cisco DNA Center và Cisco ISE, sẵn sàng triển khai SD-Access.
- Plug and Play (PnP) → triển khai nhanh chóng, dễ dàng mở rộng.
- ASIC lập trình được hỗ trợ ACL, QoS và tính năng Layer 2/3 chi tiết, tối ưu hiệu năng và bảo mật
Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9200-48PL-A
C9200-48PL-A Specification | |
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 48 Ports partial PoE+ |
Uplink configuration | Modular uplink options (C9200-NM-xx) |
Default primary AC power supply | 600W AC (PWR-C6-600WAC) |
Available PoE power | 370W |
Fans | FRU redundant |
Software | Network Advantage |
Stacking support | StackWise®-160 |
Stacking bandwidth | 160 Gbps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes | 14,000 |
IPv4 routing entries | 4,000 |
IPv6 routing entries | 2,000 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,600 |
DRAM | 4 GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | Up to 48 Gbps on 24-port and 48-port Gigabit Ethernet model |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 35.0 cm |
Weight | 5.5 Kg |
Reviews
There are no reviews yet.